Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng xem bảng thông số kĩ thuật hoặc hỏi kinh doanh trước khi mua.
ASUS TUF VG259Q3 là một trong những lựa chọn hàng đầu dành cho các game thủ chuyên nghiệp và những người yêu thích trải nghiệm chơi game mượt mà, sống động. Với thiết kế đậm chất gaming, màn hình này không chỉ mang đến hiệu năng vượt trội mà còn sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ, cá tính.
Điểm nổi bật đầu tiên của TUF VG259Q3 chính là việc trang bị tấm nền Fast IPS. So với tấm nền IPS truyền thống, Fast IPS khắc phục được nhược điểm về thời gian phản hồi, mang đến hình ảnh chuyển động mượt mà, giảm thiểu hiện tượng bóng mờ, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào trong game.
Với tần số quét 180Hz, TUF VG259Q3 mang đến trải nghiệm chơi game cực kỳ mượt mà, hình ảnh chuyển động nhanh được hiển thị rõ nét, giúp bạn phản ứng nhanh hơn đối thủ và có lợi thế trong các trận đấu căng thẳng.
Thời gian phản hồi 1ms MPRT của TUF VG259Q3 đảm bảo hình ảnh được hiển thị chính xác và tức thời, giúp bạn loại bỏ hiện tượng nhòe hình, tăng cường độ sắc nét cho các vật thể chuyển động nhanh, mang đến trải nghiệm chơi game sống động và chân thực.
Công nghệ Shadow Boost độc quyền của ASUS giúp làm sáng các vùng tối trong game mà không làm cháy sáng các vùng sáng, giúp bạn dễ dàng nhận biết kẻ địch ẩn nấp trong bóng tối và có những pha xử lý chính xác.
TUF VG259Q3 được trang bị công nghệ Low Blue Light giúp giảm thiểu lượng ánh sáng xanh có hại, bảo vệ mắt của bạn trong quá trình sử dụng dài, ngăn ngừa tình trạng mỏi mắt, nhức đầu.
ASUS TUF VG259Q3 là một lựa chọn hoàn hảo cho những game thủ đam mê tốc độ và hình ảnh sắc nét. Với những công nghệ hiện đại và thiết kế ấn tượng, màn hình này chắc chắn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm chơi game tuyệt vời nhất.
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhà sản xuất | Asus |
Tên sản phẩm | TUF VG259Q3A |
Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
Kích thước hiển thị | 24.5 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
Tấm nền | Fast IPS |
Tần số quét | 180Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms GtG |
Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Màu sắc vỏ | Đen |
Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 55,9 x 40,1 x 17,4 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 55,9 x 32,9 x 5,8 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 62,0 x 41,2 x 17,0 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 3,6 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 3,1 kg Trọng lượng tổng: 5,6 kg |
Tính năng đồng bộ | |
Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
Loa tích hợp | |
CỔNG KẾT NỐI | |
VGA | |
DVI-D | |
HDMI | 1 |
Display Port | 1 |
USB 3.2 Type C | |
Audio | 1 |
Khác |